CRUs
MENU @4pm
Menu đặc biệt được thiết kế dành riêng cho khách sử dụng ở khu vực tầng một, áp dụng từ 4 giờ chiều mỗi ngày với những món ăn nhẹ và list rượu vang được pairing hoàn hảo cho một buổi chiều chill hết ý.
Menu đặc biệt được thiết kế dành riêng cho khách sử dụng ở khu vực tầng một, áp dụng từ 4 giờ chiều mỗi ngày với những món ăn nhẹ và list rượu vang được pairing hoàn hảo cho một buổi chiều chill hết ý.
Salad rau rocket | đùi lợn muối | phô mai parmesan | 190
Salad hoàng đế | cá hồi xông khói | 220
Hoa quả tươi theo mùa | 250
Thịt nguội | phô mai tổng hợp | 390
Đùi lợn muối Tây Ban Nha Bellota 36 tháng hảo hạng | 990
Bò Wagyu Nhật hoặc Úc nướng phục vụ trên đá nóng cắt cube | 940 – 1000
Đùi lợn muối Tây Ban Nha | húng tây | oliu | phô mai xiên que | 160
Nho tươi | Cream Cheese cuộn hạt điều | 200
Cá hồi xông khói | bánh mì giòn phết kem chua | 220
Sandwich 1 lớp mini | bít tết bò | rau rocket | 250
Hàu tươi nhập khẩu
Cocktail hàu tươi | Blood Mary | 200
Cá hồi xông khói | trứng cá tầm | 980
Trứng cá tầm hảo hạng Osetra | bánh mì đen | kem chua | 2200
Danh sách rượu vang để uống kèm thực đơn @4pm cũng được thiết kế để mang lại cảm giác thoải mái, thư giãn đúng như mục đích của bữa ăn!
Grenache, Syrah, Cinsault | Provence, France | Strawberry, rose petals, herbs | 130
Viogner, Chardonnay | Côtes du Rhône, France | Peach, apricot, citrus | 160
Chardonnay | Bourgogne, France | White & yellow fruits, minerality, citrus | 230
Cabernet Sauvignon | Colchagua, Chile | Cherry, strawberry, plums, clove | 190
Glera | Veneto, Italy | Green and yellow fruit, pear, green apple, floral | 710
Chardonnay, Pinot Noir | South Eastern Australia | Red berry, strawberry, biscuit | 820
Blend | Champagne, France | Ripe orchard fruit, tangerine, lemon, grapefruit, brioche | 1420
Pinot Meunier, Pinot Noir | Champagne, France | Candied fruit, stewed fruit, pears | 1780
Merlot | Bordeaux, France | Ripe red fruits, cherry, oak, sweet tobacco, vanilla | 680
Shiraz | Barossa Valley, Australia | Red blue fruits, dark chocolate, spices, oak | 820
Pinot Noir | Bourgogne, France | Raspberry, strawberry, oak, tobacco, vanilla | 960
Tempranillo | Ribera del Duero, Spain | Black fruit, vanilla, tobacco | 1.030
Corvina | Veneto, Italy | Red fruit, black fruit, earthy, chocolate, leather, oak | 1.300
Grenache, Syrah, Mourvèdre | Red fruit, black pepper, herbaceous | 1.580
Cabernet Sauvignon | California, USA | Blackberry, plum, tobacco, spices, oak | 1.630
Sémillon | Bordeaux, France | Ripe lemon, fresh green apple, peach blossom | 680
Sauvignon Blanc | Marlborough, New Zealand | Fresh gooseberry, grass, peach, citrus fruit | 870
Riesling | Alsace, France | Floral, stone fruit, pear, minerality, vanilla | 900
Chardonnay | Bourgogne, France | Green apple, lime, minerality | 1.160
Pinot Noir | Bourgogne, France | Green apple, white fruits, hazelnuts, lime blossom, minerality | 1.500
Vì số lượng chỗ ngồi ngoài trời còn giới hạn, bạn vui lòng liên hệ đặt bàn trước để CRUs chuẩn bị tiếp đón bạn chu đáo nhất có thể.
Đặt bàn